Hình ảnh cho lọc túi - Pocket Filter |
Thông số kỹ thuật thường dùng của Lọc túi - Pocket Filter
Hiệu
suất
|
Kích
thước bình thường
(inches)
|
Số
túi
|
Lưu lượng m3/h –(vận tốc bề mặt trung bình 2.5m/s )
|
Diện thích bề mặt lọc (m2)
|
Áp đầu
khuyến cáo (Pa)
|
90 - 95% (F8)
|
24 x 24 x 30
|
10
|
3400
|
10.00
|
86.00
|
12 x 24 x 30
|
5
|
1700
|
5.00
|
86.00
|
|
80 - 85% (F7)
|
24 x 24 x 21
|
8
|
3400
|
5.95
|
89.00
|
12 x 24 x 21
|
4
|
1700
|
2.98
|
89.00
|
|
60 - 55% (F6)
|
24 x 24 x 21
|
6
|
3400
|
4.46
|
74.00
|
12 x 24 x 21
|
3
|
1700
|
2.30
|
74.00
|
Nguồn bài viết: http://loc-khi-phong-sach.blogspot.com/2015/09/loc-tui-pocket-filter.html