Lọc khí HEPA - HEPA filter
Bộ lọc đạt tiêu chuẩn HEPA có nhiều ứng dụng, bao gồm cả việc sử dụng tại các cơ sở y tế, ô tô, máy bay và nhà cửa. Các bộ lọc phải đáp ứng một số tiêu chuẩn về hiệu quả như những thiết lập của Hoa Kỳ Bộ Năng lượng (DOE).
Pocket filter - Lọc túi
Ứng dụng: Trong ngành điều hòa không khí, Lọc không khí sơ bộ, thứ cấp.
Lọc khí HEPA
Sản phẩm HEPA filter hay còn gọi là hộp lọc khí HEPA – HEPA filter box là một trong những sản phẩm chuyên dùng trong lọc khí phòng sạch..
HEPA box - Hộp lọc khí HEPA
Được lắp đặt cùng độ cao của trần nơi cần gắn Lọc Hepa, Hepa được gắn bên trong hộp nhằm tạo dòng khí sạch theo yêu cầu cấp độ nhất định. Hepa box tạo dòng khí sạch đa chiều trong môi trường nơi lắp đặt.
HEPA filter - Lọc khí HEPA
Sản phẩm HEPA filter hay còn gọi là hộp lọc khí HEPA – HEPA filter box là một trong những sản phẩm chuyên dùng trong lọc khí phòng sạch.
Thứ Năm, 14 tháng 1, 2016
Bông lọc bụi sơ cấp - thứ cấp
Thứ Ba, 12 tháng 1, 2016
Túi lọc khí cấp lọc G4
Túi lọc khí cấp lọc G4 |
Ứng dụng và cấu tạo của túi lọc khí cấp lọc G4
Thông số kỹ thuật khách hàng thường sữ dụng cho túi lọc khí cấp lọc G4
Model
|
Cấp lọc
|
Rộng*Cao*Sâu
|
Lưu lượng m3/h
|
Pressure drop
|
Filter area m2
|
Trọng lượng Kg
|
Unit volume m3
|
4/520
|
G4
|
592 490 520
|
2700
|
30
|
3
|
1,1
|
0,04
|
4/370
|
G4
|
592 592 370
|
3400
|
35
|
2,6
|
1
|
0,04
|
4/370
|
G4
|
490 592 370
|
2700
|
35
|
2,2
|
0,9
|
0,04
|
4/520
|
G4
|
592 287 520
|
1700
|
30
|
1,8
|
0,7
|
0,03
|
Chủ Nhật, 10 tháng 1, 2016
Lọc HEPA nhiệt độ cao 350
![]() |
Lọc HEPA nhiệt độ cao 350 |
Vì sao người ta chọn lọc HEPA nhiệt độ cao 350 cho các môi trường có nhiệt độ cao?
Cấu tạo và ứng dụng của lọc HEPA nhiệt độ cao 350
Thứ Năm, 7 tháng 1, 2016
Bông lọc bụi G1 trong phòng sơn
![]() |
Bông lọc bụi trong phòng sơn |
Thứ Ba, 5 tháng 1, 2016
Túi lọc khí F7 sợi thủy tinh 50+
![]() |
Túi lọc khí F7 sợi thủy tinh 50+ |
Ứng dụng của túi lọc khí F7 sợi thủy tinh 50+
Thông số kỹ thuật thường dùng cho túi lọc khí F7 sợi thủy tinh 50+
Model
|
Cấp lọc
|
Rộng*Cao*Sâu
|
Lưu lượng m3/h
|
Pressure drop
|
Số túi
|
Area m2
|
Volume m3
|
Trọng lượng Kg
|
TM7-63 50+
|
F7
|
592 287 370
|
1700
|
95
|
12
|
2,6
|
0,05
|
1,4
|
TM7-65 50+
|
F7
|
592 490 370
|
2800
|
95
|
12
|
4,3
|
0,05
|
2,15
|
TOL7 50+
|
F7
|
287 892 370
|
2500
|
95
|
6
|
4
|
0,03
|
1, 5
|
TNL7 50+
|
F7
|
490 892 370
|
4100
|
95
|
10
|
6,8
|
0,02
|
2,2
|
TML7 50+
|
F7
|
592 892 370
|
5000
|
95
|
12
|
8,1
|
0,1
|
2,5
|
Chủ Nhật, 3 tháng 1, 2016
Bông lọc bụi cấp lọc G4
![]() |
Bông lọc bụi - EBRACO |
Thứ Ba, 29 tháng 12, 2015
Lọc tinh Compact khung nhựa 3V
Lọc tinh Compact khung nhựa 3V |
Chức năng và cấu tạo lọc tinh Compact khung nhựa 3V
Thông số kỹ thuật được khách hàng lựa chọn cho lọc tinh Compact khung nhựa 3V
Model
|
Rộng*Cao*Sâu
|
Cấp lọc
|
Lưu lượng m3/h
|
Pressure drop
|
Media area m²
|
Volyme m³
|
Trọng lượng Kg
|
Std
|
592 592 600
|
F8
|
4250
|
100
|
41
|
0,22
|
15
|
Std
|
592 592 600
|
F9
|
4250
|
115
|
38
|
0,22
|
15
|
Std
|
592 592 600
|
E10
|
4250
|
135
|
45
|
0,22
|
16
|
Std
|
592 592 600
|
E11
|
4250
|
140
|
48
|
0,22
|
16
|
Std
|
592 592 600
|
E12
|
4250
|
190
|
50
|
0,22
|
17
|
Std
|
592 592 600
|
H13
|
4250
|
240
|
50
|
0,22
|
17
|